| Thông số kỹ thuật | |
| Sản phẩm | Máy trạm Workstation |
| Tên Hãng | HP |
| Model | workstation HP Z6 G4 4HJ64AV |
| Bộ VXL | Intel® Xeon® Silver 4114 (tần số cơ bản 2.2 GHz, lên đến 3 GHz với Công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ cache 13,75 MB, 10 lõi) |
| Chipset | Intel® C622 |
| Card đồ họa | VGA onboard |
| Bộ nhớ | 8Gb / Max 384 GB DDR4-2666 ECC SDRAM |
| (Tốc độ truyền lên tới 2666 MT / s.) | |
| Ổ cứng | 256Gb SSD |
| Kết nối mạng | LAN: hỗ trợ Intel® I219-LM PCIe® GbE; Tích hợp Intel® X722 PCIe® GbE; Intel® I350-T2 cổng kép GbE; Intel® I350-T4 cổng kép GbE; Intel® I210-T1 PCIe® |
| GbE; Intel® X550-T2 cổng kép GbE; Intel® X710-DA2 cổng đôi GbE; Bộ thu phát Intel® 10 GbE SFP + SR; HP dual-port 10GBase-T NIC 19 | |
| WLAN: Intel® Dual Band Wireless-AC 8265 802.11a / b / g / n / ac (2×2) Combo Wi-Fi® và Bluetooth® 4.2, không phải vPro ™ | |
| Ổ quang | HP Slim DVD-ROM; Máy ghi đĩa Blu-ray HP Slim; HP Slim DVD-Writer 5 |
| Phụ kiện | Key/mouse |
| Cổng giao tiếp | Mặt trước: 1 đầu nối tai nghe; 4 USB 3.1 (1 sạc) |
| Phía sau: 6 USB 3.1 Gen 1; 2 RJ-45 (1 GbE); 1 âm thanh trong; 1 âm thanh phát ra; 1 cổng chuột PS / 2; 1 cổng bàn phím PS / 2; 1 nối tiếp | |
| (Mặt trước cao cấp bao gồm: 1 tai nghe, 2 USB 3.1 Gen1 (1 sạc), 2 USB 3.1 Gen 2 Type-C ™.) | |
| Khe cắm mở rộng | 3 PCIe x4; 1 PCIe x8; 2 PCIe x16; 2 M.2 PCIe x4 |
| (Khe 1: CPU có đầu nối mở. Khe 3 và 6: PCH có đầu nối mở. Khe 4: CPU có đầu nối mở (khe chuyển đổi thành điện x4 khi SSD được cài đặt ở khe M.2 thứ 2). | |
| M.2 Slots 1 và 2: CPU có dung lượng lưu trữ lên tới 80 mm.) | |
| Công suất nguồn | |
| Cung cấp năng lượng bên trong 1000 W, hiệu suất lên tới 90%, PFC hoạt động | |
| Cung cấp năng lượng nội bộ 700 W, hiệu suất lên tới 90%, PFC hoạt động | |
| Công suất nguồn thực tế tùy theo cấu hình máy | |
| Hệ điều hành | Windows 10 Pro 64 Workstations Plus SING |
| Kiểu dáng | case đứng to |
| Kích thước | 16.9 x 46.5 x 44.5 cm |
| Trọng lượng | 13.1 Kg |








