THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TẤM NỀN MÀN HÌNH
-
- Kích thước màn hình
- 55″
- Công nghệ màn hình
- IPS
-
- Tỷ lệ màn hình
- 16:09
- Độ phân giải gốc
- 1.920 x 1.080 (FHD)
-
- CR động
- 500.000 : 1* Tỷ lệ độ sáng của Màu đen toàn phần / Màu trắng toàn phần trên điều kiện đầu vào video.
- Độ sáng (Thông thường,cd/m²)
- 500
-
- Tỷ lệ tương phản
- 1,200:1
- Góc nhìn (Ngang x Dọc)
- 178 x 178
-
- Thời gian phản hồi
- 8 ms (G đến G)
- Xử lý bề mặt
- 3%
-
- Tuổi thọ (Điển hình)
- 60.000 giờ
- Số giờ vận hành
- 24 giờ
-
- Hướng lắp
- Chiều ngang và chiều dọc
KẾT NỐI
-
- Đầu vào
- HDMI(2), DP, DVI-D, Âm thanh, USB
- Đầu ra
- DP, Audio
-
- Điều khiển ngoài
- RS232C In/out, RJ45(LAN) In, IR In
THÔNG SỐ CƠ KHÍ
-
- Màu viền
- Mầu đem
- Độ rộng viền
- 2,25 mm (T/L), 1,25 mm (B/R)
-
- Kích thước màn hình (Rộng x Cao x Dày)
- 1.213,4 x 684,2 x 93,1 mm
- Khối lượng
- 20,3 kg
-
- Kích thước thùng carton (Rộng x Cao x Dày)
- 1.353 x 980 x 263 mm
- Khối lượng đóng gói
- 33 kg
-
- Giá lắp đặt
- Có
- Giá lắp đặt tiêu chuẩn VESA™
- 600 x 400 mm
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
-
- Nhiệt độ vận hành
- 0°C đến 40°C
- Độ ẩm vận hành
- 10 % đến 80 %
NGUỒN
-
- Nguồn điện
- 100-240 V~, 50/60 Hz
- Loại nguồn
- Nguồn tích hợp
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ
-
- Thông thường/Tối đa
- 130 W / 150 W
- Tiết kiệm điện thông minh
- 62 W
CHỨNG NHẬN
-
- Độ an toàn
- CB, NRTL
- EMC
- FCC Nhóm A / CE / KC
-
- ErP / Nhãn sao năng lượng
- Có (Chỉ EU) / Có (Energy Star 8.0)
TÍNH TƯƠNG THÍCH VỚI TRÌNH PHÁT PHƯƠNG TIỆN
-
- Tương thích với loại OPS
- Không
TÍNH TƯƠNG THÍCH VỚI PHẦN MỀM
-
- Phần mềm quản lý nội dung
- SuperSign CMS
- Phần mềm điều khiển và giám sát
- SuperSign Control/Control+
PHỤ KIỆN
-
- Cơ bản
- Điều khiển từ xa, Dây nguồn, Cáp RS232C, Cáp DP, Bộ thu hồng ngoại, Giá đỡ dẫn hướng, Ốc vít, Hướng dẫn sử dụng
- * Tùy chọn
- Giá treo tường (Nằm ngang: WM-L640V, Dựng đứng: WM-P640V)













