THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Hãng sản xuất | Lenovo |
|---|---|
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| Chất liệu vỏ | Nhựa |
Bộ xử lý
| Công nghệ CPU | Intel core i7 |
|---|---|
| Loại CPU | 1165G7 |
| Tốc độ CPU | 2.8 GHz |
| Tốc độ tối đa | 4.7 GHz |
RAM
| Loại RAM | DDR4 |
|---|---|
| Dung lượng RAM | 16 GB |
| Tốc độ bus | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | 48 GB |
Ổ cứng
| Loại ổ cứng | SSD |
|---|---|
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Màn hình
| Kích thước | 15.6 inch |
|---|---|
| Độ phân giải | Full HD (1920 x 1080) |
| Công nghệ màn hình | Tấm nền IPS, Chống chói Anti-Glare |
Đồ họa và Âm thanh
| Bộ xử lý | Nvidia Quadro T500 |
|---|---|
| Kiểu card đồ họa | Card rời |
| Dung lượng VGA | 4 GB |
| Công nghệ âm thanh | Dolby Audio |
| Khe thẻ nhớ | Micro SD |
Cổng kết nối và tính năng
| Cổng giao tiếp | 1 x USB 3.2, 1 x USB 3.2 (Always on), 2 x Thunderbolt 4, HDMI |
|---|---|
| Kết nối không dây | Bluetooth 5.2, Wi-Fi 6 (802.11ax) |
| Webcam | Camera IR, HD webcam |
| Đèn bàn phím | Có |
| Tính năng khác | Bản lề mở 180 độ, Bảo mật vân tay, Công tắc khóa camera |
Pin
| Dung lượng | 3 cell |
|---|
Kích thước và trọng lượng
| Kích thước | 365.8 x 248 x 19.1 mm |
|---|---|
| Trọng lượng | 1.783 kg |







