Switch Cisco SG300-52 (SRW2048-K9) 52 port 9( com bo)
THÔNG SỐ THIẾT BỊ |
|
| Enclosure Type | Desktop, rack-mountable 1U |
| Loại | Gigabit Ethernet |
| Cổng kết nối | 50 x 10/100/1000Mbps, 2 x Combo Gigabit SFP |
| Số cổng hỗ trợ POE+ | 0 |
| Giao diện | 52 x 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T (RJ-45), 1 x Console 9 Pin D-Sub Management, 2 x SFP (mini-GBIC) |
| Bộ nhớ flash | 16MB |
| RAM | 128MB |
| Forwarding Rate | 104 Gbps |
| Switching Capacity | 77.38 Mpps |
| MAC Address Table Size | 8K entries |
| Jumbo Frame | 10KB |
| Routing Protocol | Static IPv4 Routing |
| Đèn báo trạng thái | Hệ thống, Link/Act, Speed, Led nguồn |
| Quạt | 2 pcs |
| Authentication Method | Secure Shell (SSH), RADIUS, TACACS+ |
| Encryption Algorithm | MD5, SSL |
CỔNG KẾT NỐI |
|
| Loại | 10/100/1000Mbps |
| Số cổng | 50 |
CHI TIẾT CÁP |
|
| Loại | Cáp nối tiếp |
| Số lượng | 1 |
| Form Factor | Gắn ngoài |
ĐÓNG GÓI |
|
| Bao gồm |
|
THÔNG SỐ HỆ THỐNG |
|
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
| Nhiệt độ lưu trữ | -20°C đến 70°C |
CÔNG SUẤT & VẬN HÀNH |
|
| Năng lượng | 100V ~ 240V, 47Hz ~ 63Hz |
| Điện năng | < 45.3W |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
| Kích thước | Ngang 44cm x Cao 4.4cm x Sâu 20.25cm |
| Trọng lượng | 3.9kg |
Product Description Cisco Small Business 300 Series Managed Switch SG300-52 – switch – 52 ports – managed – desktop, rack-mountable
Device Type Switch – 52 ports – L3 – managed
Enclosure Type Desktop, rack-mountable – 1U
Ports 50 x 10/100/1000 + 2 x combo Gigabit SFP
Performance Switching capacity : 104 Gbps ¦ Forwarding performance (64-byte packet size) : 77.38 Mpps
Capacity Virtual interfaces (VLANs) : 256








