Switch Linksys LGS318

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tên thiết bị LINKSYS LGS318 
Chuẩn kết nối mạng IEEE 802.3
IEEE 802.3u
IEEE 802.3ab
IEEE 802.3z
IEEE 802.3x
IEEE 802.3ad
IEEE 802.3az
IEEE 802.1d
IEEE 802.1q/p
IEEE 802.1X
Các cổng mạng 16 Cổng Gigabit Ethernet (10/100/1000)
Bộ nhớ 128 MB 
Đèn LED hiển thị Đèn LED báo kết nối và đèn LED báo trạng thái hoạt động 
Hiệu suất hoạt động  110V:13.55W
220V:13.66W
Tốc độ Forwarding Rate 26.79 Mpps 
Băng thông mạng 36 Gbps 
Kích thước bảng địa chỉ MAC 8,000 entries 
Kích thước Jumbo Frame (FE, GE) 9K 
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 440 x 200 x 44 mm (17.3 x 7.9 x 1.7 in.) 
Trọng lượng 2.378 kg

 

  • 16 Port 10/100/1000 Mbps, 2 Port Combo SFP và RJ45. 16 Port PoE+, Cống suất tối đa :125W
  • CPU MEMORY DRAM : 128MB; FORWARDING RATE : 26.79Mpps; SWITCHING CAPACITY : 36Gbps.
  • MAC Address : 8K; JUMBO Frame (FE,GE) : 9K; Number of VLANs : 128 active VLANs (4,096 range).
  • Proven Performance and Reliability, Easy Configuration and Management, Advanced Network Security, IPv6 Support.

 

Hãng sản xuất

Ports