hông số kỹ thuật
- SPECIFICATION
Độ phân giải gốc: 1024×768
DC type: DC3
Độ sáng: 4.200 ANSI Lumens
Contrast Ratio with SuperEco mode: 30.000:1
Display Color: 1.07 Billion Colors
Nguồn sáng: Lamp
Light source life (Nor/SuperEco): 5000/15000
Đèn Watt: 190W
Ống kính: F=2.6, f=6.9mm
Chênh lệch chiếu: 130%+/-5%
Tỷ lệ chiếu: 0.61
Image size: 60″ – 300″
Khoảng cách chiếu: 0,74 – 3,72m (1,24m @100 inches)
Keystone: HV
Zoom quang học: Fixed
Audible Noise (Eco): 27dB
Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080)
Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Khả năng tương thích video: NTSC, PAL, SECAM
Tần số ngang: 15K~102KHz
Tốc độ quét dọc: 23~120Hz - Đầu vào
Computer in (D-SUB 15 pin): 2
Tổng hợp: 1
Đầu vào âm thanh (3,5 mm): 1
HDMI/HDCP: 2
(HDMI 1.4/ HDCP 1.4) - Đầu ra
Monitor out (D-SUB 15 pin): 1
Cổng ra âm thanh (3,5 mm): 1
Loa: 10W
USB type A (Power): 1 (5V/1A)
- Điều khiển
RS232: 1
RJ45: 1
USB type mini B (Services): 1 - Khác
Điện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz AC
Tiêu thụ năng lượng: Normal: 260W
Standby: <0.5W
Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃
Carton: Brown
Khối lượng tịnh: 2.6kg
Dimensions (WxDxH) w/adjustment foot: 292x236x115mm
Language: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese - Standard Accessory
Dây nguồn: 1
VGA cable: 1
Điều khiển từ xa: 1 (w/Laser pointer)
QSG: 1
Nắp ông kinh: 1 - Phụ kiện tùy chọn
Đèn / Nguồn sáng: RLC-108