Thông số kỹ thuật:
Điện áp | Loại pin Lithium CR2032 (3.0 V/0.2 Ah) Xin lưu ý: Không bao gồm pin |
---|---|
Tuổi thọ pin thông thường | cca 2 năm (tối đa 20 lần kích hoạt mỗi ngày) |
Băng tần truyền thông | 868,1 MHz, giao thức JABLOTRON |
Công suất tần số vô tuyến tối đa (ERP) | 3mW |
Phạm vi giao tiếp | khoảng 200 m (khu vực mở) |
Kích thước – bộ phận máy phát | 27 x 55 x 16 mm (máy dò), 16 × 55 × 16 mm (nam châm) |
Môi trường hoạt động theo EN 50131-1 | II. Tổng quát trong nhà |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -10 °C đến +40 °C |
Phân loại | lớp 2 |
theo | EN 50131-1, EN 50131-2-6, EN 50131-5-3 |
Tuân thủ với | ETSI EN 300 220-1, EN 50130-4, EN 55022, EN 60950-1 |
Có thể được vận hành theo | ERC REC 70-03 |