Thiết bị bảo vệ mạng: Firewall Fortigate 300D | FG-300D-BDL
Sản phẩm: FORTIGATE 300D
Mã sản phẩm: FG-300D-BDL
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP)
(Năng lực Tường lửa (1518/512/64 byte UDP)) 8/8/8 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP packet)
(Độ trễ của tường lửa) 3 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second)
(Năng lực Tường lửa (Số gói/giây)) 12.000.000 pps
Concurrent Sessions (TCP)
(Phiên làm việc đồng thời) 6.000.000
New Sessions/Sec (TCP)
(Phiên làm việc mới/giây) 200.000
Firewall Policies
(Số chính sách bảo mật) 10.000
IPSec VPN Throughput (512 byte packets)
(Năng lực IPSec VPN) 7 Gbps
Max Gateway-to-Gateway IPSec Tunnels
(Kết nối IPSec Gateway-to-Gateway tối đa) 2.000
Max Client-to-Gateway IPSec Tunnels
(Kết nối IPSec Client-to-Gateway tối đa) 10.000
SSL VPN Throughput
(Năng lực SSL VPN) 350Mbps
Recommended SSL VPN Users
(Số người dùng SSL VPN đề nghị) 500
IPS Throughput
(Năng lực IPS-Chống xâm nhập) 2,8Gbps
Antivirus Throughput (Proxy Based / Flow Based)
(Năng lực chống vi-rút (Chế độ Proxy/Chế độ Flow)) 1,4/2,5Gbps
Max FortiAPs (Total/Tunnel Mode)
(Hỗ trợ số lượng FortiAP tối đa) 512/256
Max FortiTokens
(Hỗ trợ số lượng FortiToken tối đa) 1.000
Max Number of Registered FortiClients
(Hỗ trợ số lượng đăng ký FortiClient tối đa) 600
Virtual Domains (Default / Max)
(Hệ thống ảo (Mặc Định/Tối Đa)) 10/10
Interfaces (FE, GE ports)
(Giao tiếp (Cổng FE (10/100), GE (10/100/1000)) 6 x GE RJ45, 4 x GE SFP
Interfaces (Others) (Giao tiếp khác)
Local Storage (Lưu trữ) 120 GB SSD
Power Supplies
(Bộ cấp điện)
Singer AC Power Supply, opt. Ext RPS
Form Factor (Dạng thiết bị phần cứng)
Rack Mount, 1 RU
Variants (Các dòng sản phẩm, phiên bản)
Data sheet FG-300D-BDL
Download here