Tính năng
– Cho phép kết nối đồng thời lên đến 256 người dùng, băng thông lên đến 1.01Gbps, tích hợp anten sector 12.5dBi trên băng tần 2.4GHz và 15.9dBi trên băng tần 5GHz, tầm phủ sóng lên đến 213m trên một điểm truy cập.
– Quản lý tập trung thiết bị thông qua Cloud cnMaestro™ hoàn toàn miễn phí, hỗ trợ đến 4000 thiết bị trên 1 tài khoản quản trị viên.
– Với công suất phát sóng cực mạnh 29 dBm, hoạt động trên cả 2 băng tầng 2.4 GHz và 5GHz
theo chuẩn công nghệ WiFi 802.11 ac, đảm bảo tín hiệu nhận được tối đa trên các thiết bị kết nối.
– Tiêu chuẩn chống nước IP67.
– Tích hợp tính năng PoE Out.
– Tùy chọn quản lý qua cnMaestro On- Premise cài đặt trên máy chủ của khách hàng.
– Hỗ trợ access list trên từng SSID và trên từng thiết bị.
– Tích hợp công nghệ Smart Roaming giúp người dùng thoải mái đi lại trong khu vực phủ sóng mà không mất kết nối.
– Ngoài các tính năng bảo mật bằng mã hóa WPA-WPA2, xác thực Radius Server, còn có cơ chế lọc MAC chỉ định chính xác thiết bị được cho phép hoặc không cho phép kết nối, ngăn chặn người dùng truy cập trái phép trong cùng hệ thống mạng.
Các tiện ích mở rộng
– Hỗ trợ trang chào quảng bá, đăng nhập Facebook, Google +, Office 365…
– Hỗ trợ voucher code cho mục đích kinh doanh WiFi.
– Hệ thống mạng LAN nội bộ không dây, tiết kiệm chi phí cho khách hàng.
cnPilot E502S Specifications | |
---|---|
Access Point Specifications | |
Frequency Bands | 2.4 GHz: 2.4 – 2.4835 GHz Channels 1 – 13 (ETSI/CE), Channels 1 – 11 (US) 5 GHz: 5.15 – 5.85 GHz |
SSID Security | WPA-2 (802.11i): WPA2-Enterprise (802.1x/EAP) & WPA2-Preshared-keys, Open |
Max SSIDs | 16 |
Max Concurrent Clients | 256 |
Max Range | Client: 213 m (700 Ft); Actual range will vary based on local RF conditions & client capability. Mesh: 2.4 GHz: 3,000 m (9840 Ft.) 5 GHz: 1,500 m (4,900 Ft.) |
Max Data Rates | 1.01 Gbps |
Max Data Rates | 1.01 Gbps |
Ethernet Ports | Dual Gigabit Ethernet ports (2 x 10/100/1000Base-T) |
Antenna | Dual polarized. 2×2 MIMO. Integrated Sector antenna |
Antenna gain | 12.5 dBi @ 2.4 GHz 15.9 dBi @ 5 GHz |
Power Supply | 56V/30W Gigabit passive PoE injector |
PoE Out | Aux port: capable of 802.3af Power out or Canopy power (for supported Cambium ePMP or PMP450 SMs) |
Transmit Power | 29dBm @ 2.4GHz 28dBm @ 5 GHz |
Power Consumed | Typical: 8W Max: 12.95W (no auxiliary device connected) |
Dimensions | 30 x 20.4 x 6.5 cm (without bracket) |
Weight | Without bracket: 881 g (0.88 Kg); with Bracket: 1,063 g (1.06 Kg) |
Operating Temperature | -30°C ~ +60°C |
Mounting Options | Pole mount bracket (included) or wall-mount (with included bracket or without) |
LTE Co-Existence | Special filter for rejecting interference on 2.4 GHz from adjacent LTE bands 38, 40 |
Physical Security | Kensington Lock bracket |
Visual Status | Two (2) multi-color LEDs indicating Access Point & cnMaestro connectivity status |
Wi-Fi Features | |
Controller modes |
|
Secure WLAN |
|
Hotspot 2.0/Passpoint | Yes |
Captive Portal |
|
Authentication |
|
Accounting | Yes. Supports RADIUS based accounting to multiple AAAs |
Scheduled SSID | Turn SSID ON/OFF on a daily/weekly/time of day basis |
Guest Access | Yes. With Active Directory Integration
|
VLAN |
|
Data Limiting | Dynamic rate limiting of client traffic per SSID |
Subscriber QoS | WMM |
Client Isolation | Yes |
Controller-Less Fast Roaming | Yes. 802.11r, Opportunistic Key Caching supports Enhanced roaming Disconnect for sticky clients |
Airtime Fairness | Yes |
Meshing | Multi-hop meshing supported (3) |
ACS: Automatic Channel Selection | autoTune: Autonomous dynamic off-channel scans w/o disconnecting clients. Periodic scans and scheduled scanning |
Automatic Tx Power control | autoRF: Autonomous controller-less transmit power control |
NAT | Yes |
DHCP Server | Yes |
Firewall | Yes. NAT logging |
ACL, DNS-ACL | Yes. L2, L3 or DNS based access control |
Band Steering Band Balancing | Yes |
Airtime Fairness | Yes |
Tunneling |
|
Tools |
|
Services |
|
APIs | Presence Locationing API |